• [ アラビア語 ]

    n

    tiếng Ả-rập
    アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập
    イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した: Ian có tham vọng học tiếng Ả rập trong 3 tháng
    アラビア語圏: thế giới nói tiếng Ả rập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X