• [ アラブじん ]

    n

    người Ả-rập
    イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる: vẫn có những người Do Thái và người Ả rập thích chung sống hòa bình
    アラブ人のイスラム教徒コミュニティー: cộng đồng tín đồ đạo hồi của người Ả rập
    シーア派アラブ人: những người Ả rập đi theo đạo hồi Shia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X