• n

    chứng cứ vắng mặt/chứng cớ ngoại phạm
    彼には、殺人の起きた夜の完ぺきなアリバイがあった: anh ta có chứng cứ ngoại phạm cho cái đêm mà vụ ám sát diễn ra
    彼は私をアリバイとして利用した: anh ta lấy tôi làm chứng cớ ngoại phạm của mình
    彼女のアリバイにはつじつまが合わないところがあった: có sự mâu thuẫn trong chứng cớ ngoại phạm của cô ta
    あなたのアリバイを裏付けられる人はいま

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X