• [ アルカリ金属 ]

    n

    kim loại kiềm
    アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách (loại bỏ) tạp chất ra kiềm kim loại bằng cách điện phân
    アルカリ金属化合物: hợp chất kim loại kiềm
    アルカリ金属塩: muối kim loại kiềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X