• [ アルカリ性 ]

    adj-no

    tính bazơ
    アルカリ性の反応を呈する: chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ
    アルカリ性水酸化鉛: hyđrôxit dẫn bazơ
    アルカリ性発酵: sự lên men của bazơ

    Kỹ thuật

    [ アルカリ性 ]

    tính kiểm [alkalinity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X