• [ アルキルか ]

    n

    alkylation (hóa học)
    アルキル化ガソリン: akylation dầu lửa
    抗腫瘍アルキル化剤: chất akylation chống ung thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X