-
[ アルコール依存症 ]
n
chứng nghiện rượu/nghiện rượu/bệnh nghiện rượu
- ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない: John phải thừa nhận là mình nghiện rượu
- アルコール依存症は、ジャーナリストの職業病だ: chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí
- 彼はアルコール依存症でも麻薬中毒でもあるが、見捨てることはできない: tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ