• [ あるこーるちゅうどく ]

    n

    bệnh nghiện rượu

    [ アルコールちゅうどく ]

    n

    tác hại của rượu/kẻ nghiện rượu
    アルコール中毒となることを恐れる: sợ trở thành nghiện rượu
    そのアルコール中毒者が酔っていなかったのは、たった3日間だけだった: gã nghiện rượu đó chỉ tỉnh táo được trong 3 ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X