• n

    hệ thống quy luật toán học
    コンピュータに作曲させるアルゴリズム: thuật toán máy tính có thể soạn nhạc
    データ処理アルゴリズム: hệ thống thuật toán xử lí dữ liệu

    Kỹ thuật

    thuật toán [algorithm]

    Tin học

    thuật toán/giải thuật [algorithm]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X