• n

    argon (hóa học)
    液体アルゴン: argon lỏng
    固体アルゴン: argon rắn
    純アルゴン: argon tinh khiết

    Kỹ thuật

    agon [argon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X