• n

    giọng cao (chất giọng)/giọng alto
    少年はその公演でアルトのパートを歌った: cậu bé đó hát giọng nam cao trong buổi biểu diễn
    私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない: tôi không phân biệt được kèn săcxiô têno và săcxô antô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X