• [ アルファせん ]

    n

    tia anfa
    ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある: tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta
    アルファ線維: sợi alpha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X