• n

    Alumin
    アルミナ・レンガ: gạch Alumin
    アルミナ構造: cấu trúc Alumin
    アルミナ酸化物: oxit Alumin

    Kỹ thuật

    alumin/nhôm ô xít [alumina]
    Explanation: 酸化アルミニウムを主成分とする高硬度の物質。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X