• [ アルミニウムごうきん ]

    n

    hợp kim nhôm
    アルミニウム合金線: dây hợp kim nhôm
    アルミニウム合金層: lớp hợp kim nhôm

    Kỹ thuật

    [ アルミニウムごうきん ]

    hợp kim nhôm [aluminium alloy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X