• n

    mỏ neo/cái neo
    アンカー・オブジェクト: vật thể hình mỏ neo
    アンカー・クラウン: vương miện hình mỏ neo
    アンカー・シャフト: cán cầm hình mỏ neo

    Kỹ thuật

    định vị [anchor]

    Tin học

    mẩu neo [anchor]
    Explanation: Được dùng ví dụ như là một thẻ trong tài liệu HTML để định nghĩa một phần tử như là một liên kết đến một phần tử khác trong cùng tài liệu hay trong một tài liệu khác...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X