• abbr

    tàu điện ngầm/dưới đất/ngoài luồng/chui
    彼はアングラのフォーク音楽界で売り出し始めた: anh ta nổi tiếng từ khi hát nhạc đồng quê ở trên tàu điện ngầm
    アングラ音楽: nhạc ngoài luồng
    アングラ演劇: nhà hát ngầm
    アングラマネー: quỹ đen (nghĩa bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X