• n

    góc/góc độ/góc cạnh
    このアングルから(人)を見る: ngắm ai đó từ góc này
    ロマンチックなアングルから(人)を魅了する: cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn
    同じシーンでのカメラ・アングルの転換: thay đổi góc quay phim
    別のアングルで同時に_台のカメラを回す: chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau

    Kỹ thuật

    góc độ [angle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X