• [ アンゴラ猫 ]

    n

    mèo angora
    ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora
    おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です: theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X