• n

    sự cổ kính/đồ cổ
    彼女はアンティークに関し、見る目がある : Cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ
    彼のアンティークのワイングラスのコレクションは、何千ドルもの価値がある : Bộ sưu tập ly rượu cổ của anh ta đáng giá hàng nghìn đô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X