• n

    Amoni (hóa học)
    アンモニウム・アマルガム: Hỗn hống amôni (ammonium amalgam)
    オレイン酸アンモニウム : oliat amôni (ammonium oleate)
    アンモニウム・イオン: Ion amôni (ammonium ion)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X