• n

    sự tranh luận/sự cãi nhau
    ロケータ・アーギュメント: tranh luận trong khuôn khổ
    キー・アーギュメント: lý lẽ chính

    Tin học

    tham số [argument]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X