• n

    cửa vòng cung/hình vòng cung
    ばらのアーチ: vòng hoa hồng
    横断アーチ: hình bán nguyệt

    n

    vòm

    n

    vòm/nhịp cuốn/sự uốn cong
    私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな(さまざまな)スポーツをする: tôi có thể chơi nhiều môn thể thao như bơi xuồng kaiac, bắn cung, trượt tuyết.

    Kỹ thuật

    cửa cuốn/cửa tò vò [arch]
    hình cung [arch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X