• n

    nghệ sĩ
    コンピュータ・グラフィックス・アーチスト: nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính
    ジャズのアーチスト: nghệ sĩ nhạc jazz
    そうね、これからCD店に行って新しいアーチストをチェックしようかな: uh, bây giờ mình đi đến cửa hàng CD mới xem có tác phẩm nào mới không nhỉ!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X