• n

    màu vàng

    adj-na

    vàng
    イエローカードが出されました : bị rút thẻ vàng (bóng đá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X