• [ イオン化 ]

    / HÓA /

    n

    ion hoá/độ ion hoá/sự ion hóa
    非イオン化~: phi ion hoá
    化学イオン化 : ion hóa hóa học
    液体イオン化: ion hóa thể lỏng

    [ イオン価 ]

    n

    giá trị ion
    イオン価数: Số trị ion
    陰イオン価数: Số trị ion âm
    陽イオン価数: Số trị ion dương

    Kỹ thuật

    [ イオン化 ]

    sự i ôn hoá [ionize]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X