• [ イオンこうかん ]

    n

    trao đổi ion
    イオン交換ポンプ : bơm trao đổi ion
    日本イオン交換学会 : Hội khoa học trao đổi ion Nhật Bản
    イオン交換現象 :Hiện tượng trao đổi ion

    Kỹ thuật

    [ いおんこうかん ]

    sự trao đổi ion [ion exchange]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X