• [ イオンか ]

    n

    giá trị ion
    イオン価数: Số trị ion
    陰イオン価数: Số trị ion âm
    陽イオン価数: Số trị ion dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X