• [ イオンはんけい ]

    n

    bán kính ion
    有効イオン半径 : Bán kính ion hiệu quả

    Kỹ thuật

    [ イオンはんけい ]

    bán kính i ôn [ionic radius]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X