• [ イオンちゅうにゅう ]

    n

    cấy ion
    イオン注入システム : Hệ thống cấy ion
    イオン注入シリコン: Chất silicon cấy ion
    イオン注入機 : máy cấy ion

    Kỹ thuật

    [ いおんちゅうにゅう ]

    sự cấy ion [ion implantation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X