• n

    mực/cá mực/con mực
    そのタコは、イカに触手を巻き付けた :Con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực
    カラマリとは食材としてのイカの名前である :Calamari là tên của một món ăn ngon từ mực
    イカに格子模様の包丁目をいれる :Cắt con mực thành hình hoa văn mắt cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X