• adj-na

    công bằng
    法のイコールプロテクション: sự bảo vệ công bằng của pháp luật
    イコールプロテクション条項: điều khoản bảo vệ công bằng

    adj-na

    dấu bằng

    n

    sự công bằng/công bằng
    イコール・フッティング : quan hệ công bằng
    イコールの印: dấu hiệu công bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X