• [ イスラム教 ]

    n

    đạo Hồi/đạo Islam
    イランはイスラム教のもとに結束している国だ: Iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo Hồi
    テロリストはイスラム教の意味を曲解していると考える人もいる: có người cho rằng những tên khủng bố đã xuyên tạc ý nghĩa của đạo Hồi
    イスラム教の寺院: nhà thờ (đền) của đạo Hồi
    イスラム教の創始者: người sáng lập ra đạo Hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X