• [ イスラムげんりしゅぎ ]

    n

    trào lưu chính thống của đạo Hồi/chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
    急進的イスラム原理主義運動: phong trào đạo Hồi chính thống cấp tiến
    イスラム原理主義改革: cải cách đạo Hồi chính thống
    イスラム原理主義国: đất nước đạo Hồi chính thống
    イスラム原理主義指導者: nhà lãnh đạo trào lưu chính thống của đạo Hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X