• n, abbr

    thức ăn của Ý/đồ ăn Ý
    イタめしを食べる: ăn món Ý
    イイタめしを作る: làm đồ ăn Ý
    イタめしを買う: mua đồ ăn Ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X