• n

    hình thái ý thức/hệ tư tưởng
    非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる: Một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ
    ~にイデオロギーを吹き込む: Truyền bá hệ tư tưởng vào ~
    自ら選んだイデオロギーを信奉する: Tin tưởng vào hệ tư tưởng mà mình đã lựa chọn
    イデオロギーによって動かされる: Bị dao động bởi hệ tư tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X