• n

    sự cải tổ/sự đổi mới/cải tiến
    技術イノベーション: Đổi mới về công nghệ
    プロセス・イノベーション: đổi mới quy trình
    プロダクト・イノベーション: cải tiến sản phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X