• n

    sự bắt chước/sự làm giả/đồ mỹ ký/đồ rởm/đồ dởm
    精巧なイミテーション: Bắt chước một cách tinh xảo
    イミテーションレザー : đồ giả da
    イミテーションの宝石: Đồ trang sức dởm (rởm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X