• n

    hình ảnh/ấn tượng
    (人)がテレビで目にするイメージ: Hình ảnh ai đó tạo trên TV
    はっきりしない商品イメージ: ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng
    ~が何を意味するかを説明するためのイメージ: Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì

    Kinh tế

    hình ảnh [image (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    ảnh/hình ảnh [image]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X