• n

    bông tai

    n

    hoa tai

    n

    khuyên tai/hoa tai
    ダイヤモンドのイヤリング1組: Một đôi khuyên tai bằng kim cương
    彼女は高価なイヤリングをしていた: Cô ấy đã đeo một đôi khuyên tai đắt tiền
    それらのイヤリングはふたつひと組で売られている: Những đôi khuyên tai đó được bán theo đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X