• vs

    sốt ruột/nóng ruột
    そんなにイライラしないで: Đừng sốt ruột như thế
    イライラして歩き回る: Đi vòng quanh một cách nóng ruột
    イライラしたように言う: Nói như thể sốt ruột lắm
    (人)の長い説明(せつめい)にイライラする: Sốt ruột với lời giải thích dài dòng của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X