• vs

    i-rắc

    n

    nước Iraq
    イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した: đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước Iraq
    イラクの現況について国民に真実を話す: Thẳng thắn trao đổi ý kiến với nhân dân về tình hình hiện tại của nước Iraq
    イラクの人々を援助する: Giúp đỡ người dân nước Iraq
    僕の家族なんか、一度イラクへ行ったら、僕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X