• n

    người vẽ minh họa/người minh hoạ/vật minh hoạ
    うん。それに彼女はとても才能あるイラストレーターだから、絵の勉強をするかもしれないね: Đúng vậy. Vì cô ấy là người vẽ tranh minh họa rất đẹp, rất có năng khiếu nên có lẽ cô ấy đã từng học vẽ rồi
    商業イラストレーター写真家: Nhiếp ảnh gia chụp ảnh minh họa về thương mại
    その本の製作中、作家はイラストレーターと協力して仕事をした: Trong quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X