• Kinh tế

    lãi thu nhập [Income gain]
    Category: リスク・リターン
    Explanation: 株式投資の場合の現金配当、債券投資や預金などから生じる受取利子、信託の結果としての収益分配金などの総称。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X