• n

    thuế thu nhập
    国外(こくがい)からの投資(とうし)を呼び寄せる方法(ほうほう)として法人インカムタックスを削減{さくげん}する: Cắt giảm thuế thu nhập doanh nghiệp như một phương pháp để thu hút vốn đầu tư nước ngoài
    インカムタックスを撤廃し消費(しょうひ)に課税(かぜい)する: Bãi bỏ thuế thu nhập và đánh thuế tiêu dùng
    インカムタックス率: thuế suất thuế thu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X