• Kinh tế

    thời kỳ hình thành ý tưởng phát triển doanh nghiệp [Incubation]
    Explanation: 孵化の意味。卵の中から有望なものを発掘し、保護してベンチャー・ビジネスに育てていくこと。新事業の開発に当たって、大事な最初の段階を意味する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X