• [ インクけし ]

    n

    cục tẩy mực/tẩy
    間違えた字をインク消しで消した: Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy
    このインク消しはいくら?: Cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X