• n

    thỏi (kim loại)
    インゴット鉄: Thỏi sắt
    インゴット薄切機(はくせつ き): Máy cắt thỏi kim loại ra thành từng lát mỏng
    インゴット仕上げ機: Máy đánh bóng
    アルミ・インゴット: Thỏi nhôm
    インゴット皮むき機: Máy tiện kim loại

    Kỹ thuật

    thỏi [ingot]
    Category: đúc [鋳造]
    Explanation: 溶解用又は加工用に定形に鋳込んだ金属塊。///精錬を終了した溶湯を鋳型に注入してできた鋳塊のこと。熱間圧延や熱間押出のためにスラブ、ビレットに分塊される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X