• n

    bên trong/phía trong
    インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする: Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong
    インサイダー取引の捜査: Điều tra về giao dịch bên trong
    インサイダー取引の容疑で逮捕される: Bị bắt giữ vì bị tình nghi làm giao dịch tay trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X