• Kỹ thuật

    bộ phận ghép tăng bền/thanh lồng/thanh xỏ/vít nở [insert]
    Category: xây dựng [土木建築]
    Explanation: 型枠に取り付けられ、コンクリート躯体内に埋設される金物であり、ねじ部を有するものをいう。建築設備用に供する配管およびダクトなどを支持するために用いる。規格:HASS009「建築設備用インサート」
    chèn thêm vào [insert]
    vấu cắm
    Category: gia công ép nhựa [成形]
    Explanation: 成形品の補強、アンダーカットの成形などのために、成形品中に埋込むものをいう。熱成形ではシートで包み込む状態となる。材質は、木、金属、合成樹脂などが使用されている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X