• [ インシュリンショックりょうほう ]

    n

    liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp
    ~の治療に有効な補助療法: Liệu pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị ~
    ~に対する予防療法: Liệu pháp dự phòng đối với ~
    胆石溶解(療法): (Liệu pháp) làm tiêu sỏi mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X